1 |
xa lộdt. Đường lớn, rộng, thường phân đôi mỗi bên một chiều, dành cho xe ô tô: xa lộ Biên Hoà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xa lộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xa lộ": . xa lạ xa lộ X [..]
|
2 |
xa lộđường lớn, rộng, thường phân luồng cho xe đi theo một chiều, với tốc độ cao xa lộ Bắc - Nam xe chạy vào xa lộ
|
3 |
xa lộMột xa lộ (tiếng Anh: highway) là một đường giao thông công cộng chính yếu. Trong tiếng Anh-Mỹ, thuật từ highway thường thường và gần như luôn luôn là để chỉ các đường giao thông chính nhưng không nhấ [..]
|
4 |
xa lộ Đường lớn, rộng, thường phân đôi mỗi bên một chiều, dành cho xe ô tô. | : '''''Xa lộ'''.'' | : ''Biên.'' | : ''Hoà.''
|
5 |
xa lộdt. Đường lớn, rộng, thường phân đôi mỗi bên một chiều, dành cho xe ô tô: xa lộ Biên Hoà.
|
<< xa lạ | xa xăm >> |